Cặp xỉu chủ miền Trung

1.000.000
Mang đến cho bạn những con số Chính Xác nhất là trách nhiệm của chúng tôi Giúp bạn tự tin thắng lớn! Còn bạn chỉ lấy số và mang tiền về nhà thôi!
Lưu ý khi nạp thẻ
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày
Bạn có thể cộng dồn thẻ nạp
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
23/11/2025
Kon Tum: 793-629
Khánh Hòa: 952-790
Thừa Thiên Huế: 932-596
Trượt
22/11/2025
Đà Nẵng: 702-140
Quảng Ngãi: 716-795
Đắk Nông: 276-136
Trượt
21/11/2025
Gia Lai: 517-258
Ninh Thuận: 361-130
Trượt
20/11/2025
Bình Định: 752-104
Quảng Trị: 350-832
Quảng Bình: 939-547
Trượt
19/11/2025
Đà Nẵng: 308-180
Khánh Hòa: 747-217
Trượt
18/11/2025
Đắk Lắk: 714-411
Quảng Nam: 219-707
Trúng Đắk Lắk 411
17/11/2025
Thừa Thiên Huế: 279-658
Phú Yên: 358-292
Trượt
16/11/2025
Kon Tum: 533-963
Khánh Hòa: 939-721
Thừa Thiên Huế: 675-331
Trượt
15/11/2025
Đà Nẵng: 142-741
Quảng Ngãi: 733-291
Đắk Nông: 489-421
Trượt
14/11/2025
Gia Lai: 630-540
Ninh Thuận: 362-329
Trượt
13/11/2025
Bình Định: 175-620
Quảng Trị: 159-186
Quảng Bình: 614-196
Trượt
12/11/2025
Đà Nẵng: 973-524
Khánh Hòa: 937-264
Trúng Đà Nẵng 524
11/11/2025
Đắk Lắk: 364-240
Quảng Nam: 719-189
Trượt
10/11/2025
Thừa Thiên Huế: 341-118
Phú Yên: 123-658
Trượt
09/11/2025
Kon Tum: 119-321
Khánh Hòa: 713-176
Thừa Thiên Huế: 348-966
Trượt
08/11/2025
Đà Nẵng: 919-787
Quảng Ngãi: 113-255
Đắk Nông: 110-255
Trượt
07/11/2025
Gia Lai: 511-435
Ninh Thuận: 247-385
Trượt
06/11/2025
Bình Định: 230-290
Quảng Trị: 133-300
Quảng Bình: 200-758
Trượt
05/11/2025
Đà Nẵng: 496-680
Khánh Hòa: 897-706
Trượt
04/11/2025
Đắk Lắk: 153-985
Quảng Nam: 638-132
Trượt
03/11/2025
Thừa Thiên Huế: 705-980
Phú Yên: 881-673
Trượt
02/11/2025
Kon Tum: 516-658
Khánh Hòa: 187-265
Thừa Thiên Huế: 601-110
Trượt
01/11/2025
Đà Nẵng: 998-789
Quảng Ngãi: 414-128
Đắk Nông: 790-356
Trượt
31/10/2025
Gia Lai: 739-750
Ninh Thuận: 628-791
Trượt
30/10/2025
Bình Định: 910-972
Quảng Trị: 625-794
Quảng Bình: 819-515
Trượt
29/10/2025
Đà Nẵng: 583-141
Khánh Hòa: 209-497
Trượt
28/10/2025
Đắk Lắk: 796-238
Quảng Nam: 192-757
Trượt
27/10/2025
Thừa Thiên Huế: 586-472
Phú Yên: 806-181
Trượt
26/10/2025
Kon Tum: 711-791
Khánh Hòa: 934-930
Thừa Thiên Huế: 807-675
Trượt
25/10/2025
Đà Nẵng: 889-720
Quảng Ngãi: 390-343
Đắk Nông: 390-824
Trúng Đắk Nông 390
24/10/2025
Gia Lai: 751-259
Ninh Thuận: 349-561
Trượt
23/10/2025
Bình Định: 529-708
Quảng Trị: 265-595
Quảng Bình: 829-401
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 790-455
Khánh Hòa: 457-538
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 776-176
Quảng Nam: 185-193
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 308-673
Phú Yên: 881-560
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 110-649
Khánh Hòa: 515-550
Thừa Thiên Huế: 627-175
Trượt
18/10/2025
Đà Nẵng: 931-405
Quảng Ngãi: 697-404
Đắk Nông: 364-334
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 259-703
Ninh Thuận: 457-538
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 770-257
Quảng Trị: 131-951
Quảng Bình: 584-253
Trúng Quảng Trị 951
15/10/2025
Đà Nẵng: 966-423
Khánh Hòa: 754-190
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 246-960
Quảng Nam: 420-956
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 653-865
Phú Yên: 509-617
Trượt
12/10/2025
Kon Tum: 919-902
Khánh Hòa: 801-949
Thừa Thiên Huế: 516-249
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 254-527
Quảng Ngãi: 671-837
Đắk Nông: 727-176
Trượt
10/10/2025
Gia Lai: 330-625
Ninh Thuận: 171-549
Trượt
09/10/2025
Bình Định: 639-714
Quảng Trị: 367-381
Quảng Bình: 540-698
Trượt
08/10/2025
Đà Nẵng: 306-476
Khánh Hòa: 346-531
Trúng Khánh Hòa 346
07/10/2025
Đắk Lắk: 200-591
Quảng Nam: 527-476
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 285-876
Phú Yên: 570-930
Trượt
05/10/2025
Kon Tum: 174-108
Khánh Hòa: 152-632
Thừa Thiên Huế: 723-206
Trượt
04/10/2025
Đà Nẵng: 579-988
Quảng Ngãi: 544-666
Đắk Nông: 334-245
Trúng Quảng Ngãi 666
03/10/2025
Gia Lai: 180-616
Ninh Thuận: 298-441
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 109-500
Quảng Trị: 434-124
Quảng Bình: 338-428
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 920-933
Khánh Hòa: 542-763
Trượt
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC
Kết quả xổ số miền Trung ngày 23/11/2025
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
04
13
Giải bảy
240
115
Giải sáu
1395
8213
3397
5768
9507
0282
Giải năm
4206
3054
Giải tư
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
Giải ba
86627
92004
01904
85150
Giải nhì
25134
94144
Giải nhất
67327
78244
Đặc biệt
517044
384211
ĐầuKon TumKhánh Hòa
003, 04, 04, 0603, 04, 07
110, 1311, 13, 15
226, 27, 2720, 26
334
440, 44, 4941, 44, 44
550, 53, 54, 56
666, 68
776
882
995, 95, 97, 97
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung